Friday, 20/12/2024 - 10:13|
Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử của Trường Tiểu học Tiên Lanh

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ VÒNG 2

Kết quả điểm số học sinh giỏi cấp thành phố năm học 2013-2014


KẾT QUẢ CHÍNH THỨC ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎ
LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ VÒNG 2



TT Họ và  Tên Lớp Trường Môn thi Điểm lần 2 Ghi chú
1 Bùi Hoàng Thiên  An 9 Lý Tự Trọng Hoá học 18.250  
2 Huỳnh Bảo  Trân 9 Lý Tự Trọng Hoá học 15.500  
3 Võ Bích  Ngọc 9 Lý Tự Trọng Hoá học 14.000  
4 Bùi Thị Minh Phương 9 Nguyễn Du Hóa học 16.750  
5 Lê Trung  Thông 9 Lê Hồng Phong Hoá học 12.125  
6 Nguyễn Thị Hồng  Ni 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.875  
7 Võ Nguyễn Hồng  Ngọc 9 Chu Văn An Hoá học 10.750  
8 Hồ Vũ Anh  Thi 9 Nguyễn Du Hóa học 10.750  
9 Phạm Thục Anh 9 Nguyễn Du Hóa học 12.750  
10 Nguyễn Thị Xuân  Hoài 9 Lý Tự Trọng Hoá học 10.000  
11 Phạm Minh  Hằng 9 Huỳnh Thúc Kháng Hoá học 13.750  
12 Phạm Vũ Như Thuần 9 Nguyễn Du Hóa học 10.875  
13 Dương Thị Khánh  Hạ  9 Lý Tự Trọng Hoá học 8.250  
14 Trịnh Hồ Hoàng  Lộc 9 Lê Lợi Hóa học 8.000  
15 Nguyễn Thị Kim Oanh 9 Nguyễn Du Hóa học 8.250  
16 Mai Thị Ánh My 9 Chu Văn An Hoá học 10.750  
17 Nguyễn Thị Minh  Quỳnh 9 Lý Tự Trọng Hoá học 12.500  
18 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9 Lê Hồng Phong Hoá học 9.625  
19 Nguyễn Thị Anh  Thư 9 Lý Tự Trọng Hoá học 10.500  
20 Lê Thị  Tài 9 Lê Lợi Hóa học 8.875  
21 Đào Duy  Thiên 9 Lý Tự Trọng Hoá học 5.000  
                     
TT Họ và  Tên Lớp Trường Môn thi Điểm lần 2 Ghi chú
1 Bùi Đồng Ngọc  Tiến 9 Lê Lợi Tin học 17  
2 Trần Tùng  Dương 9 Lý Tự Trọng      Tin học 2  
3 Nguyễn Lương Duy 9 Nguyễn Du Tin học 6  
4 Lê Anh  Tài 9 Lê Lợi Tin học 6  
5 Trần Quang Thanh  Hưng 9 Nguyễn Du Tin học 0  
6 Trương Duy  Nhất 9 Huỳnh Thúc Kháng Tin học 0  
7 Phan Thùy  Dương 9 Huỳnh Thúc Kháng Tin học 1  
8 Đinh Quốc  Long 9 Lý Tự Trọng Tin học 0  
9 Trần Thanh  Tịnh 9 Lý Thường Kiệt Tin học 3  
                     

1 Nguyễn Đức Hoàng  Dương 9 Lý Tự Trọng Vật Lý 16.750
2 Lê Hữu  Phát 9 Nguyễn Du Vật Lý 16.500
3 Lê Quang  Hưng 9 Lý Tự Trọng Vật Lý 16.000
4 Nguyễn Trí  Tín 9 Lý Tự Trọng Vật Lý 13.500
5 Lê Trung  Hiếu 9 Lý Tự Trọng Vật Lý 12.000
6 Nguyễn Thị Tịnh Thao 9 Chu Văn An Vật Lý 12.500
7 Nguyễn Đăng Quang 9 Nguyễn Du Vật Lý 14.750
8 Trần Ngọc  Tân 9 Lý Tự Trọng Vật Lý 13.750
9 Nguyễn Xuân Doãn 9 Nguyễn Du Vật Lý 9.250
10 Nguyễn Công Chính 9 Nguyễn Huệ Vật Lý 11.500
11 Trần Thị Mai  Nhiên 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật Lý 9.250
12 Nguyễn Cao Nguyên 9 Chu Văn An Vật Lý 10.750
13 Phan Thị Hà Phương 9 Nguyễn Du Vật Lý 7.750
14 Nguyễn Thị Hoàng  Uyên 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật Lý 8.500
15 Nguyễn Vũ Hòa 9 Nguyễn Du Vật Lý 8.750
16 Nguyễn Hữu  Khôi 9 Nguyễn Du Vật Lý 7.500
17 Vũ Đình  Nguyên 9 Lý Tự Trọng Vật Lý 8.250
18 Châu Thị Khánh Linh 9 Nguyễn Du Vật Lý 6.500
19 Nguyễn Thị Tường  Vi 9 Huỳnh Thúc Kháng Vật Lý 4.500
20 Lê Tùng Lâm 9 Nguyễn Du Vật Lý Vắng
                           
                             
TT Họ và  Tên Lớp Trường Môn thi Điểm lần 2 Ghi chú
1 Nguyễn Thiên Anh 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 17.150  
2 Nguyễn Thị Quý  Trân 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.350  
3 Hồ Gia  Khanh 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.550  
4 Võ Thái Thu Giang 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 16.150  
5 Nguyễn Hoàng Phương Anh 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 15.500  
6 Trần Nguyễn Minh Thư 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.975  
7 Võ Thái Kỳ Giang 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 13.900  
8 Nguyễn Quỳnh Như 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 15.200  
9 Ngô Mai Hạ  Nhi 9 Huỳnh Thúc Kháng Tiếng Anh 14.300  
10 Nguyễn Chánh Đạo 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 11.975  
11 Trần Thị Hạnh  Nguyên 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 14.325  
12 Phạm Hoàng Vi 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 12.650  
13 Phan Đức Bảo 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 12.025  
14 Trần Ông Minh Triết 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 12.675  
15 Trần Lê khánh Chi 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 11.250  
16 Phạm Đình  Khải 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.050  
17 Nguyễn Dạ  Thảo 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.400  
18 Ngô Lin Đan 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 10.475  
19 Nguyễn Thảo Nguyên 9 Nguyễn Du Tiếng Anh 10.350  
20 Dương Tấn Trí 9 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 9.300  
21 Phạm Ngọc  Ánh 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.875  
22 Lương Thị Minh  Nhi 9 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.800  
           
TT Họ và  Tên Lớp Trường Môn thi Điểm lần 2 Ghi chú
1 Trương Công  Cường 9 Lý Tự Trọng Toán 7.250  
2 Nguyễn Dương Đức  Anh 9 Lý Tự Trọng Toán 6.250  
3 Nguyễn Văn  Vôn 9 Lý Thường Kiệt Toán 3.750  
4 Lương Thị Phương  Thanh 9 Lý Tự Trọng Toán 5.000  
5 Lê Đoàn Công  Ảnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 3.000  
6 Trình Ngọc  Tình 9 Lý Thường Kiệt Toán 4.500  
7 Nguyễn Ngọc  Thản 9 Nguyễn Khuyến Toán 2.750  
8 Lê Tùng Lâm 9 Nguyễn Du Toán 2.750  
9 Đỗ Thị Khánh  Vi 9 Lý Thường Kiệt Toán 3.000  
10 Hoàng Thạch Giang 9 Lê Hồng Phong Toán 3.500  
11 Nguyễn Nữ  My 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 2.250  
12 Nguyễn Võ Hương  Trinh 9 Lý Tự Trọng Toán 3.500  
13 Hoàng Đình Gia  Bảo 9 Lý Tự Trọng Toán 3.500  
14 Trần Thị Mỹ  Linh 9 Lý Tự Trọng Toán 2.500  
15 Võ Thị Ngọc  Tiên 9 Lý Thường Kiệt Toán 4.000  
16 Dương Nguyệt  Ánh 9 Nguyễn Du Toán 3.000  
17 Võ Minh  Đức 9 Lê Lợi Toán 2.500  
18 Nguyễn Văn Quỳnh 9 Nguyễn Du Toán 3.500  
19 Trương Duy  Nhất 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 1.750  
20 Đoàn Thị Tố  Yên 9 Lý Tự Trọng Toán 1.500  
21 Trương Vĩnh  An 9 Nguyễn Khuyến Toán 1.000  
22 Lê Trung  Thông 9 Lê Hồng Phong Toán 1.000  
           
TT Họ và  Tên Lớp Trường Môn thi Điểm lần 2 Ghi chú
1 Trương Công  Cường 9 Lý Tự Trọng Toán 7.250  
2 Nguyễn Dương Đức  Anh 9 Lý Tự Trọng Toán 6.250  
3 Nguyễn Văn  Vôn 9 Lý Thường Kiệt Toán 3.750  
4 Lương Thị Phương  Thanh 9 Lý Tự Trọng Toán 5.000  
5 Lê Đoàn Công  Ảnh 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 3.000  
6 Trình Ngọc  Tình 9 Lý Thường Kiệt Toán 4.500  
7 Nguyễn Ngọc  Thản 9 Nguyễn Khuyến Toán 2.750  
8 Lê Tùng Lâm 9 Nguyễn Du Toán 2.750  
9 Đỗ Thị Khánh  Vi 9 Lý Thường Kiệt Toán 3.000  
10 Hoàng Thạch Giang 9 Lê Hồng Phong Toán 3.500  
11 Nguyễn Nữ  My 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 2.250  
12 Nguyễn Võ Hương  Trinh 9 Lý Tự Trọng Toán 3.500  
13 Hoàng Đình Gia  Bảo 9 Lý Tự Trọng Toán 3.500  
14 Trần Thị Mỹ  Linh 9 Lý Tự Trọng Toán 2.500  
15 Võ Thị Ngọc  Tiên 9 Lý Thường Kiệt Toán 4.000  
16 Dương Nguyệt  Ánh 9 Nguyễn Du Toán 3.000  
17 Võ Minh  Đức 9 Lê Lợi Toán 2.500  
18 Nguyễn Văn Quỳnh 9 Nguyễn Du Toán 3.500  
19 Trương Duy  Nhất 9 Huỳnh Thúc Kháng Toán 1.750  
20 Đoàn Thị Tố  Yên 9 Lý Tự Trọng Toán 1.500  
21 Trương Vĩnh  An 9 Nguyễn Khuyến Toán 1.000  
22 Lê Trung  Thông 9 Lê Hồng Phong Toán 1.000  
           
             
             
             

 

             KẾT QUẢ TOÀN ĐOÀN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ  NĂM HỌC 2013-2014 
                   
STT TRƯỜNG TOÁN VĂN ANH HÓA TIN TOÀN ĐOÀN VỊ THỨ
ĐTĐ ĐTĐ ĐTĐ ĐTĐ ĐTĐ ĐTĐ
1 Chu Văn An 2.9167 11.75 14.283 12.833 11.167 0 52.95 KK
2 Huỳnh Thúc Kháng 11.15 14.35 14.37 12.8 4.925 5.375 62.97 KK
3 Lê Hồng Phong 7.8333 18.417 22.317 8.6667 12.75 0 69.98 Ba
4 Lê Lợi 6.9167 7.8333 5.1833 5.1667 12.083 12.75 49.93 KK
5 Lý Thường Kiệt 11.375 15.875 6.6 4.875 3.1875 2.25 44.16 KK
6 Lý Tự Trọng 17.393 15.143 24.957 22.036 23.554 7.875 110.96 Nhất
7 Nguyễn Du 10.964 18.179 26.864 20.607 17.286 7.3333 101.23 Nhì
8 Nguyễn Huệ 2 13.25 9.025 7.875 2.3125 0 34.46 KK
9 Nguyễn Khuyến 8.9167 13 7.0333 6.6667 5.4167 KXG 41.03 KXL
10 Thái Phiên KXG 14.917 4.6667 1.6667 2.9583 0 24.21 KXL

Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 15
Hôm qua : 0
Tháng 12 : 1.751
Năm 2024 : 1.819